100 Reviews

Sứ Thủy Tinh Lithium disilicate (Li₂Si₂O₅) đã trở thành một vật liệu đột phá trong phục hình nha khoa. Mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, thẩm mỹ và tính đa dụng. Hệ thống IPS e.max, do Ivoclar Vivadent phát triển, được công nhận rộng rãi là tiêu chuẩn vàng cho phục hình toàn sứ. Đối với các phòng khám nha khoa mong muốn kết quả tiên lượng cao và chất lượng vượt trội, khung lithium disilicate cung cấp giải pháp đáng tin cậy, cho cả vùng răng trước và sau.

Lithium Disilicate (E.max) Trong Khung Sườn Sứ Nha Khoa: Phân Tích Toàn Diện

Thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể

Thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể

Thành phần cơ bản

Sứ thủy tinh lithium disilicate chủ yếu gồm:

  • SiO₂ (57-80%): Tạo nền thủy tinh.

  • Li₂O (11-19%): Tác nhân tạo mầm và làm chảy.

  • K₂O, P₂O₅, ZrO₂, ZnO, Al₂O₃: Điều chỉnh độ nhớt, tăng cường và ổn định thủy tinh.

  • Oxit tạo màu: Đảm bảo phối màu chính xác.

Cấu trúc vi tinh thể

  • 70% thể tích là tinh thể lithium disilicate dạng kim (dài 3-6 μm), đan xen vào nhau.

  • 30% nền thủy tinh còn lại: Tăng độ trong mờ và độ dai.

  • Phụ gia như lithium orthophosphate: Cải thiện thêm các đặc tính vật liệu.

Các thành phần của hệ thống IPS e.max

e.max Press

  • Ép nhiệt với 5 mức độ trong mờ (HT, MT, LT, MO, HO).

  • Độ bền uốn: 400 MPa.

  • Xử lý ở 915-920°C, 15-25 phút.

e.max CAD

  • Khối CAD/CAM: Tiền kết tinh (màu xanh/ tím), dễ phay.

  • Kết tinh ở 840-850°C, 20-25 phút.

  • Đặc tính tương đương với dạng ép.

e.max Ceram

  • Sứ phủ: Thiết kế cho phủ lớp thẩm mỹ, tùy chỉnh màu sắc.

  • Hệ số giãn nở nhiệt tương thích, đảm bảo độ bền lâu dài.

Tính chất cơ học & quang học

Tính chất cơ học & quang học

Độ bền & Độ bền lâu dài

  • Độ bền uốn: 360-400 MPa.

  • Độ bền nén: 2.000 MPa.

  • Độ dai gãy: 2.8-3.5 MPa·m^0.5.

  • Khả năng chống mòn tương đương men răng tự nhiên.

Thẩm mỹ & Độ trong mờ

  • Tùy chọn trong mờ: HT, MT, LT, MO, HO phù hợp từng màu răng.

  • Chỉ số khúc xạ: 1.55 (gần với men răng).

  • Tính chất opalescence và fluorescence: Bắt chước vẻ ngoài răng thật.

  • Độ ổn định màu: Hiệu suất lâu dài xuất sắc.

Nguyên tắc thiết kế khung sườn

  • Độ dày tối thiểu: 0.8 mm (răng trước), 1.0-1.5 mm (răng sau).

  • Connector: 16 mm² (răng trước), 20 mm² (răng sau).

  • Thiết kế: Độ dày đồng đều, góc trong bo tròn, chuyển tiếp mượt mà.

Kỹ thuật chế tác

Kỹ thuật chế tác

Quy trình ép nhiệt

  • Tạo mẫu sáp: Thủ công, CAD/CAM, hoặc in 3D.

  • Vật liệu đúc & đốt sáp: Dùng vật liệu đốt phosphate, đốt ở 850°C.

  • Ép phôi ở 915-920°C, 15-25 phút.

  • Hoàn thiện: Gỡ khuôn, điều chỉnh, nhuộm màu và phủ men.

Quy trình CAD/CAM

  • Lấy dấu kỹ thuật số: Quét trong miệng, hoặc trên mẫu.

  • Thiết kế: Kiểm tra độ dày, tinh chỉnh đường hoàn tất.

  • Phay: Ưa chuộng phay ướt, thời gian 10-20 phút.

  • Kết tinh ở 840-850°C, 20-25 phút.

  • Hoàn thiện: Nhuộm màu, phủ men, đánh bóng.

Quy trình dán dính

  • Xử lý bề mặt: Etching với acid hydrofluoric 5% trong 20 giây, làm sạch siêu âm, silan hóa.

  • Gắn phục hình: Ưu tiên xi măng resin dán kép, để đạt độ bền tối ưu.

Ứng dụng lâm sàng

Ứng dụng lâm sàng

Mão răng

  • Thẩm mỹ vượt trội cho răng trước và sau, bao gồm các trường hợp mài tối thiểu.

Cầu răng

  • Lý tưởng cho cầu ngắn (tối đa 3 đơn vị), đặc biệt vùng răng trước.

Veneer

  • Mài tối thiểu (0.3-0.5 mm), lý tưởng cho vùng thẩm mỹ.

Inlay/Onlay

  • Phục hình bảo tồn mô răng, yêu cầu dán dính.

Phục hình trên implant

  • Tùy chỉnh cá nhân hóa.

Dữ liệu lâm sàng

  • Mão đơn: Tỷ lệ tồn tại 95,5% sau 5 năm, 94,8% sau 10 năm.

  • Cầu răng: 89,5% sau 5 năm, 78,1% sau 10 năm.

  • Veneer: 94,4% sau 5 năm.

  • Mão trên implant: 97,8% sau 5 năm.

Các dạng thất bại

  • Gãy lớn (2-3%), mẻ sứ phủ, bong phục hình (do sai quy trình dán), sâu thứ phát (1-2% mỗi năm).

Ưu điểm so sánh

  • So với sứ-kim loại: Thẩm mỹ vượt trội, tương thích sinh học, mài răng bảo tồn, không dị ứng kim loại.

  • So với zirconia: Độ trong mờ cao hơn, dễ dán hơn, ít mài mòn răng đối diện.

  • So với composite: Độ bền cao hơn, ổn định màu và chống mòn tốt hơn, tuổi thọ dài hơn

Chống chỉ định và hạn chế

  • Không khuyến nghị cho cầu dài, viền phục hình sâu dưới nướu, nghiến răng nặng không bảo vệ, hoặc độ dày không đủ (<0.8 mm).

  • Nhạy cảm kỹ thuật, cần tuân thủ quy trình dán dính nghiêm ngặt.

Đổi mới gần đây

  • Cải tiến vật liệu: Gradient trong mờ, kết tinh nhanh, tăng cường độ bền.

  • Tích hợp số hóa: Tối ưu cho CAD/CAM, nung nhanh, so màu kỹ thuật số.

  • Mở rộng lâm sàng: Phục hình siêu mỏng, cầu dài hơn, ứng dụng chỉnh nha và phẫu thuật.

Khuyến nghị thực hành

  • Trường hợp lý tưởng: Yêu cầu thẩm mỹ cao, mài bảo tồn, đơn vị đơn lẻ, cầu ngắn, mão trên implant.

  • Chuẩn bị: Đường hoàn tất chamfer (0.8-1.0 mm), giảm mặt nhai (1.5-2.0 mm), góc bo tròn.

  • Giao tiếp với labo: Ghi rõ yêu cầu về màu, độ trong mờ, bề mặt.

Xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu: Sứ nano, sứ tự phục hồi, bề mặt kháng khuẩn, in 3D.

  • Lâm sàng: Phục hình siêu mỏng, mở rộng chỉ định, quy trình số hóa toàn diện.

Kết luận

Lithium disilicate (IPS e.max) đã cách mạng hóa khung sườn sứ nha khoa, nhờ cân bằng giữa độ bền, thẩm mỹ và đa dụng. Với tỷ lệ thành công trên 95% sau 5 năm và quy trình số hóa tiên tiến, đây vẫn là vật liệu lựa chọn hàng đầu cho phục hình toàn sứ. Đối với các phòng khám mong muốn giải pháp phục hình thẩm mỹ, bền vững và đáng tin cậy, hợp tác với labo uy tín như XDENT LAB sẽ đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và sự đồng nhất cao nhất cho từng ca phục hình.

XDENT LAB: Đối tác toàn cầu về dịch vụ lab-to-lab, cung cấp phục hình lithium disilicate đạt chuẩn FDA và ISO cho thị trường Mỹ và quốc tế.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết